Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déparer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất đẹp, làm xấu đi
    • Un seul tableau médiocre dépare une collection
      chỉ một bức tranh xoàng cũng làm cả bộ tranh mất đẹp đi
Related words
Related search result for "déparer"
Comments and discussion on the word "déparer"