version="1.0"?>
- accepter ; agréer ; accéder à ; admettre; adopter
- Chấp nhận một điều kiện
accepter une condition
- Chấp nhận đơn
agréer une demande ; accéder à une demande
- Chấp nhận một nguyên tắc
admettre un principe
- Chấp nhận một đề nghị
adopter une proposition
- chấp nhận được
inaceptable ; inadmissible
- Điều kiện không chấp nhận được
condition inacceptable ; condition inadmissible