Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agrégat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thể tập hợp
  • (nông nghiệp) hạt kết
  • (kinh tế) tài chính con số tập hợp
Related search result for "agrégat"
Comments and discussion on the word "agrégat"