Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agrès
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều)
  • dụng cụ thể dục (như xà ngang, xà kép, dây leo...)
  • (hàng hải) buồm chão (đồ dùng ở tàu thuyền nói chung như buồm, dây chão...)
Related search result for "agrès"
Comments and discussion on the word "agrès"