Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
agio
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kinh tế) tài chính agio (chiết khấu và hoa hồng phí tổn)
Related search result for "agio"
Comments and discussion on the word "agio"