Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
agha
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • aga (chức quan cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ và An-giê-ri)
Related search result for "agha"
Comments and discussion on the word "agha"