French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (kỹ thuật) tinh luyện
- Affiner du cuivre
tinh luyện đồng
- làm cho tinh tế hơn
- Affiner l'esprit
làm cho đầu óc tinh tế hơn
- (nông nghiệp) (affiner la terre) xới xáo đất
- (Affiner un fromage) trau chín pho mát
- (Affiner du lin) chải lanh
- (từ cũ, nghĩa cũ) lừa gạt