Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abominer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghê tởm; ghét cay ghét đắng
    • Abominer les impérialistes
      ghét cay ghét đắng bọn đế quốc
Related search result for "abominer"
Comments and discussion on the word "abominer"