Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
affable
Jump to user comments
tính từ
  • nhã nhặn
    • Le ministre a été très affable avec nous au cours de l'audience
      ông bộ trưởng rất nhã nhặn với chúng tôi trong suốt buổi tiếp kiến
Related words
Related search result for "affable"
Comments and discussion on the word "affable"