Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avalé
Jump to user comments
tính từ
  • mím lại, ngậm lại
    • Lèvres avalées
      môi mím lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rũ, thòng xuống
    • Un chien à oreilles avalées
      con chó tai rũ
Related search result for "avalé"
  • Words pronounced/spelled similarly to "avalé"
    aval avalé
Comments and discussion on the word "avalé"