French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- chỗ rình, chỗ mai phục
- Être/se mettre à l'affût
rình
- "Une araignée à l'affût" (Mart. du G.)
con nhện đang mai phục
- Il est à l'affût de la moindre erreur
hắn đang rình chờ sai sót nhỏ nhặt nhất