Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affidé
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc
danh từ
  • (nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ tâm phúc
    • Aphidés
Comments and discussion on the word "affidé"