Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
adown
/ə'daun/
Jump to user comments
giới từ & phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới
Related search result for "adown"
Comments and discussion on the word "adown"