Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adman
/'ædmən/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...)
Related words
Related search result for "adman"
Comments and discussion on the word "adman"