French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự mua
- Faire l'achat de qqch
mua cái gì
- Achat au comptant/à crédit
sự mua trả tiền ngay/mua chịu
- (số nhiều) đồ mua
- Montrer ses achats
cho xem đồ mua
- pouvoir d'achat
sức mua, mãi lực
- Vendre au prix d'achat
bán theo giá vốn