version="1.0"?>
- acheter; acquérir
- Mua hàng
acheter des marchandises;
- Mua phiếu bầu
acheter des suffrages;
- Mua một miếng đất
acquérir une terre
- s'attirer; se créer
- Mua thù chuốc oán
s'attirer de la haine
- mua dây buộc mình
se mettre la corde au cou;
- mua pháo mượn người đốt
payer les violons;
- mua trâu vẽ bóng
acheter chat en poche;
- người mua
acheteur; acquéreur; preneur;
- sự mua
achat; acquisition