Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mua
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (bot.) mélastoma
  • acheter; acquérir
    • Mua hàng
      acheter des marchandises;
    • Mua phiếu bầu
      acheter des suffrages;
    • Mua một miếng đất
      acquérir une terre
  • s'attirer; se créer
    • Mua thù chuốc oán
      s'attirer de la haine
    • có thể mua
      achetable;
    • mua dây buộc mình
      se mettre la corde au cou;
    • mua pháo mượn người đốt
      payer les violons;
    • mua trâu vẽ bóng
      acheter chat en poche;
    • người mua
      acheteur; acquéreur; preneur;
    • sự mua
      achat; acquisition
Related search result for "mua"
Comments and discussion on the word "mua"