Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accourcir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (cũ) rút ngắn, cắt ngắn
nội động từ
  • (văn) ngắn đi
    • Les jours accourcissent
      ngày ngắn đi
Related search result for "accourcir"
Comments and discussion on the word "accourcir"