Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accaparer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kinh tế) mua vét
  • chiếm, đoạt
    • Accaparer le pouvoir
      đoạt quyền
  • elle accapare la salle de bains pendant des heures+ cô ta "cố thủ" trong phòng tắm suốt mấy giờ liền
Related words
Related search result for "accaparer"
Comments and discussion on the word "accaparer"