French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chia, phát, phân, phân phát; phân phối
- Distribuer des cartes
chia bài
- Distribuer des prix
phát phần thưởng
- Distribuer le travail
phân việc
- Distribuer de l'eau
phân phối nước
- Distribuer de l'énergie électrique
phân phối điện
- Distribuer les élèves en groupes
phân học sinh ra từng nhóm
- bố trí, sắp đặt
- Distribuer un appartement
bố trí một căn hộ
- (thân mật) phát ra lung tung
- Distribuer des coups de poing
(phát ra những cú) đấm lung tung