Jump to user comments
ngoại động từ
- hút, hút thu (nước)
- dry sand absorb water
cát khô hút nước
- hấp thu
- youths always absorb new ideas
thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
- miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
- to be absorbed in thought
mãi suy nghĩ
- to be absorbed in the study of Marxism-Leninism
miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin