Jump to user comments
danh từ
- sự mút, sự bú, sự hút
- to give suck to a baby
cho một đứa bé bú
- to take a suck at one's pipe
hút một hơi thuốc
- (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
IDIOMS
ngoại động từ
- mút, bú, hút
- to suck sweets
mút kẹo, ngậm kẹo
- the baby sucks [the breast of] its mother
đứa bé bú mẹ
- to suck at one's pipe
hút thuốc
- to suck one's teeth
hít hít chân răng
- hấp thụ, tiếp thu
- to suck [in] knowledge
tiếp thu kiến thức
- rút ra
- to suck advantage out of...
rút ra được một điều lợi từ...
IDIOMS
- to suck it
- hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)
- làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)
- (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa
- to suck up
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ