Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for abri-sous-roche in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
vi tinh
trú
chuồng
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
hầm trú ẩn
viện phó
rào rạo
náu
hầm hào
đoàn phó
sật
sẵn tay
nấp bóng
tức cảnh
đụt
ngoài mặt
hầm
đá vôi
nham thạch
toàn diện
cầm tinh
thành khí
chậm phát triển
quán
vô gia cư
sụn
cao kiềm
che chắn
toàn tinh
tự
phụ thuộc
cai
lùi
thuôn
lệ thuộc
ẩn
ngầm
quyền
vỏ
vỏ
lều
lỗ chỗ
đá
mủn
về
về
trời
với
với
ngoài
hầu bóng
xúc cảnh
khố lục
núp bóng
cắn trắt
thống sứ
khố xanh
phủ thừa
chế khoa
ân khoa
phiên trấn
lai kinh
ma tà
tham tụng
sởn gáy
khâm thiên giám
châu quận
lại bộ
phủ doãn
liêm phóng
ước số
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last