Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lệ thuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dépendre; se subordonner; s'assujettir; être sous la dépendance; être tributaire
    • Không lệ thuộc vào ai
      ne dépedre de personne
    • Lệ thuộc vào quyền lực của người khác
      se subordonner à l'autorité d'un autre
    • Lệ thuộc vào một quy tắc
      s'assujettir à une règle
    • Lệ thuộc vào một nước khác
      être sous la dépendance d'un autre pays
    • bài dịch quá lệ thuộc
      traduction trop servile
Related search result for "lệ thuộc"
Comments and discussion on the word "lệ thuộc"