Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abaissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hạ, sự giảm, sự rút xuống
    • L'abaissement du prix
      sự hạ giá
    • L'abaissement d'un store
      sự hạ một bức mành
    • L'abaissement de l'eau
      nước rút
    • L'abaissement d'une perpendiculaire sur un plan
      (toán) sự hạ một đường vuông góc xuống một mặt phẳng
    • L'abaissement de la température/de la valeur d'une monnaie
      sự giảm nhiệt độ/giá trị đồng tiền
  • sự suy vi, sự suy đồi
    • L'abaissement de la littérature
      sự suy đồi của văn học.
  • sự hạ uy thế
    • L'abaissement des couches privilégiées de la société
      sự hạ uy thế các tầng lớp có đặc quyền trong xã hội.
  • sự hạ mình
    • Abaissement volontaire
      sự tự ý hạ mình.
Related search result for "abaissement"
Comments and discussion on the word "abaissement"