French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự cải thiện, sự cải tiến
- L'amélioration des conditions de vie
sự cải thiện điều kiện sống
- Une amélioration dans les relations de ces deux pays
sự cải thiện quan hệ giữa hai nước này
- sự tốt lên
- Amélioration du temps
thời tiết tốt lên
- (số nhiều) công sửa sang (nhà cửa)
- (số nhiều) tiến bộ kỹ thuật
- Les améliorations de la civilisation moderne
những tiến bộ kỹ thuật của nền văn minh hiện đại