Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (huyện) Huyện ở phía bắc tỉnh Quảng Ninh. Diện tích 617km2. Số dân 39.800 (1997), gồm các dân tộc: Tày, Dao, Sán Dìu, Kinh. Địa hình ở phía tây núi thấp, phía đông đồng bằng chân núi và duyên hải. Sông Tiên Yên, Phố Cũ chảy qua. Quốc lộ 4, 18 chạy qua. Trước đây huyện thuộc tỉnh Hải Ninh, từ 30-10-1963 hợp nhất với khu Hồng Quảng thành tỉnh Quảng Ninh, gồm 1 thị trấn (Tiên Yên) huyện lị, 10 xã
- (thị trấn) h. Tiên Yên, t. Quảng Ninh
- (xã) h. Bắc Quang, t. Hà Giang