Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
statique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tĩnh học
tính từ
  • tĩnh
    • électricité statique
      tĩnh điện
    • sens statique
      (sinh vật học) cảm giác cân bằng
Related words
Related search result for "statique"
Comments and discussion on the word "statique"