Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hypostatique
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) xem hypostase 1
    • congestion hypostatique
      (y học) ứ máu chỗ trũng
    • gène hypostatique
      (sinh vật học, sinh lý học) gen lặn chệch
Comments and discussion on the word "hypostatique"