Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
spark
/spɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • tia lửa, tia sáng; tàn lửa
  • tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)
  • lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
  • ((thường) phủ định) một tia, một tị
    • if you had a spark of generosity in you
      nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
  • (Sparks) nhân viên rađiô
IDIOMS
  • fairy sparks
    • ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • to strike sparks out of somebody
    • gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
ngoại động từ
  • làm cho ai bật tia lửa
  • to spark off khuấy động, làm cho hoạt động
nội động từ
  • phát tia lửa, phát tia điện
danh từ
  • người vui tính
  • người trai lơ
nội động từ
  • trai lơ
ngoại động từ
  • tán tỉnh, tán (gái)
Related search result for "spark"
Comments and discussion on the word "spark"