Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rheum
/ru:m/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
  • (y học) chứng sổ mũi
  • (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
Related words
Related search result for "rheum"
Comments and discussion on the word "rheum"