Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
president
/'prezidənt/
Jump to user comments
danh từ
  • chủ tịch (buổi họp, hội nước...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống
  • hiệu trưởng (trường đại học)
  • (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)
Related search result for "president"
Comments and discussion on the word "president"