Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Nhịp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Quãng cách đều nhau giữa những tiếng đệm mạnh trong một bài nhạc.Đánh nhịp.Dùng điệu bộ hoặc gõ thành tiếng để giữ nhịp của bài hát hoặc một bản nhạc.
Related search result for "Nhịp"
Comments and discussion on the word "Nhịp"