Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhịp độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nhịp điệu, ngh. 2. Mức độ tiến triển trong thời gian của công việc: Nhịp độ xây dựng rất nhanh.
Related search result for "nhịp độ"
Comments and discussion on the word "nhịp độ"