Jump to user comments
danh từ
- mặt trăng
- crescent moon
trăng lưỡi liềm
IDIOMS
- to shoot the moon
- (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
- once in a blue moon
- rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
- the man in the moon
- chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
nội động từ (+ about, around...)
- có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng
ngoại động từ
- to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày