Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mill
/mil/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)
danh từ
  • cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán
  • xưởng, nhà máy
  • (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh
  • (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
    • to go through the mill
      chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go
    • to put someone through the mill
      bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ
ngoại động từ
  • xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
    • to mill flour
      xay bột
    • to mill steel
      cán thép
  • đánh sủi bọt
    • to mill chocolate
      đánh sôcôla cho sủi bọt lên
  • (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại
  • khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
    • to mill a coin
      khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền
nội động từ
  • đi quanh (súc vật, đám đông)
  • (từ lóng) đánh đấm nhau
Related search result for "mill"
Comments and discussion on the word "mill"