Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
justice
/'dʤʌstis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự công bằng
    • in justice to somebody
      để có thái độ công bằng đối với ai
  • công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
    • to bring somebody to justice
      đem ai ra toà, truy tố ai ra toà
IDIOMS
  • High Court of Justice
    • toà án tối cao
    • quan toà, thẩm phán
  • Justice of the Peace
    • thẩm phán trị an
    • quan toà toà án tối cao (ở Anh)
  • to do justice to something
    • biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
      • he did justice to the dinner
        anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành
  • to do oneself justice
    • làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
Related search result for "justice"
Comments and discussion on the word "justice"