Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- real jam
- (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị
danh từ
- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét
- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn
- traffic jam
đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn
- sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)
- (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc
ngoại động từ
- ép chặt, kẹp chặt
- to jam one's finger in the door
kẹp ngón tay ở cửa
- ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt
- làm tắc nghẽn (đường xá...)
- (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn
- to jam the brake
hãm kẹt phanh lại
- (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)
nội động từ
- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)
- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)