Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
irrégulier
Jump to user comments
tính từ
không đều
không theo quy củ; trái phép
không đúng giờ giấc; thất thường
bất thường, không chính quy
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc
Related words
Antonyms:
Régulier
Egal
Normal
symétrique
uniforme
Net
pur
correct
assidu
Related search result for
"irrégulier"
Words contain
"irrégulier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
quy tắc
thất thường
xiên xẹo
xuệch xoạc
trái phép
xắp
khấp khểnh
ngang tắt
xẹo xọ
ngất ngưởng
more...
Comments and discussion on the word
"irrégulier"