Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inondation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lụt, nước lụt
    • L'inondation causée par les pluies
      lụt do mưa
    • L'inondation couvrait les terres basses
      nước nước lụt tràn khắp vùng nước thấp
  • sự làm ngập, sự ngập
    • L'inondation volontaire d'un territoire
      sự cố ý làm ngập một vùng
    • Inondation ventriculaire
      (y học) sự ngập não thất
  • (nghĩa bóng) sự tràn ngập
    • Inondation d'un marché par des produits étrangers
      việc hàng nước ngoài tràn ngập thị trường
Related words
Related search result for "inondation"
Comments and discussion on the word "inondation"