Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dessèchement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm khô, sự khô
  • sự gầy đét
  • (nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm
Related search result for "dessèchement"
Comments and discussion on the word "dessèchement"