Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gospel
/'gɔspəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) sách phúc âm
  • cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng
    • the gospel of health
      cẩm nang giữ sức khoẻ
  • điều có thể tin là thật
    • to take one's dream for gospel
      tin những giấc mơ của mình là thật
IDIOMS
  • gospel truth
    • chân lý dạy trong sách Phúc âm
    • chân lý, sự thật đáng tin tưởng
Related search result for "gospel"
Comments and discussion on the word "gospel"