Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gospeller
/'gɔspələ/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) người giảng sách phúc âm
IDIOMS
  • hot gospeller
    • tín đồ Thanh giáo cuồng tín
    • người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì)
Related words
Comments and discussion on the word "gospeller"