Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
fugue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) fuga
  • (thân mật) sự trốn ra chốc lát (khỏi nơi mình ở)
    • Enfant qui fait une fugue
      chú bé trốn đi chơi chốt lát
  • (y học) cơn bỏ nhà ra đi
Related search result for "fugue"
Comments and discussion on the word "fugue"