Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
fugue
/fju:g/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) fuga
  • (y học) cơn điên bỏ nhà đi
động từ
  • (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
Related search result for "fugue"
Comments and discussion on the word "fugue"