French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tưởng tượng, hư ảo
- Dessin fantastique
bức vẽ hư ảo
- quái dị
- Des projets fantastiques
những dự án quái dị
- (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời
danh từ giống đực
- thể hư ảo (trong (văn học) nghệ thuật)