Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
exclu
Jump to user comments
tính từ
bị đuổi, bị thải
bị loại trừ
không kể
Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu
học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó
danh từ
kẻ bị đuổi, kẻ bị thải
Les exclus de l'armée
những kẻ bị thải khỏi quân đội
Related words
Antonyms:
Admis
compris
inclus
Related search result for
"exclu"
Words pronounced/spelled similarly to
"exclu"
:
écale
école
éculé
égal
escale
exclu
exil
exilé
Words contain
"exclu"
:
exclu
exclure
exclusif
exclusion
exclusive
exclusivement
exclusivisme
exclusivité
Words contain
"exclu"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bài trung
bất ngoại
Comments and discussion on the word
"exclu"