Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
exciter
Jump to user comments
ngoại động từ
kích thích; làm hưng phấn
kích động, thúc đẩy, cổ vũ
Exciter la foule
kích động quần chúng
Exciter les combattants
cổ vũ các chiến sĩ
khêu gợi, gây nên
Exciter la pitié
khêu gợi lòng thương
Exciter le rire
gây cười
Related words
Antonyms:
Adoucir
arrêter
calmer
empêcher
endormir
étouffer
refouler
refréner
réprimer
retenir
Apaiser
inhiber
Related search result for
"exciter"
Words pronounced/spelled similarly to
"exciter"
:
écouter
éjecter
ester
excéder
excitateur
exciter
exécuter
exécuteur
exister
exsuder
Words contain
"exciter"
:
exciter
surexciter
Words contain
"exciter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nói chọc
xuýt
kích thích
chọc gan
kích động
kháy
cổ xúy
đâm hông
khêu gan
hùn
more...
Comments and discussion on the word
"exciter"