Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surexciter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ
    • Surexciter les sens
      làm giác quan hưng phấn quá độ
  • (nghĩa bóng) kích động cao độ
    • Surexciter le nationalisme
      kích động cao độ chủ nghĩa dân tộc
Related words
Comments and discussion on the word "surexciter"