French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- số dư, số dôi
- L'excès d'un nombre sur un autre
số dư của số này so với số khác
- sự dư, sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá
- Excès de lumière
sự dư thừa ánh sáng
- Un excès de précaution
sự thận trọng quá mức
- Un excès de langage
lời nói quá đáng
- Excès de table
sự ăn uống quá mức
- (số nhiều) bạo hành
- Les excès d'un dictateur
những sự bạo hành của một tên độc tài
- (số nhiều) sự phóng đãng
- Les excès abrègent la vie
sự phóng đãng làm giảm tuổi thọ
- excès de pouvoir
sự lạm quyền
- tout excès est mauvais
mọi sự thái quá đều không hay