Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détruire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phá hủy, phá đổ
    • Détruire un pont
      phá hủy một cái cầu
    • Détruire un régime
      phá đổ một chế độ
  • hủy diệt, diệt
    • Détruire des animaux nuisibles
      diệt động vật có hại
  • phá bỏ, hủy
    • Détruire les abus
      phá bỏ những thói lạm dụng
    • Détruire un contrat
      hủy một hợp đồng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm mất uy tín
Related search result for "détruire"
Comments and discussion on the word "détruire"